Từ điển Thiều Chửu
稗 - bại
① Một thứ cỏ giống lúa hơi đắng, có thể nấu cháo ăn được. ||② Nhỏ mợn, như bại thuyết 稗說 truyện tiểu thuyết, bại quan 稗官 chức quan bé.

Từ điển Trần Văn Chánh
稗 - bại
① Cỏ kê. Cg. 稗子 [bàizi]; ② (văn) Nhỏ mọn: 稗說 Tiểu thuyết; 稗官 Chức quan nhỏ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
稗 - bại
Tên một giống lúa, hạt rất nhỏ — Chỉ sự nhỏ bé.


稗史 - bại sử ||